TRUNG TÂM Y TẾ NINH PHƯỚC Địa chỉ: Khu phố 6, thị trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận

Dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận

Thứ năm - 16/07/2020 23:20 697 0
TRÍCH BẢNG GIÁ
Dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
(Ban hành theo QĐ số 32/QĐ-UBND ngày 29/7/2019 của UBND tỉnh Ninh Thuận)
Tên cơ sở khám, chữa bệnh : Bệnh Viện Đa Khoa Ninh Phước
Mã số : 58002  
TRÍCH BẢNG GIÁ
Dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
(Ban hành theo QĐ số 32/QĐ-UBND ngày 29/7/2019 của UBND tỉnh Ninh Thuận)
     
STT Tên dịch vụ y tế Đơn giá
(đồng)
1 2 3
I. Khám bệnh, khám sức khỏe
1 Bệnh viện hạng III 29,000
2 Trạm y tế xã 26,000
3 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) 200,000
4 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 145,000
5 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) 145,000
II. Giường bệnh
1 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 272,000
2 Ngày giường bệnh các khoa: Nội, Nhi, Truyền nhiễm 162,000
3 Ngày giường bệnh khoa Phụ sản 141,000
4 Ngày giường bệnh khoa Ngoại 141,000
4.1 Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1, bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể 189,000
4.2 Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2, bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể 167,000
4.3 Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3, bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 142,000
5 Giường lưu tại TYT xã 53,000
III. Xét nghiệm
1 Định lượng Glucose 21,400
2 Tổng phân tích nước tiểu 27,300
3 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 40,000
4 Đường máu mao mạch 23,300
5 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 129,000
6 Gama GT 19,200
7 CK-MB 37,500
8 Định lượng Axit Uric 21,400
9 Troponin T/I 74,200
10 Định lượng HDL-Cholesterol 26,500
11 Đường máu mao mạch 15,200
12 Định tính Marijuana 42,900
13 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy 667,000
14 Định lượng enzym: GOT 21,400
15 Thời gian máu đông 12,500
16 Amphetamin (định tính) 42,900
17 Định lượng Creatine 21,400
18 Định lượng Amylase 21,400
19 Định lượng Cholesterol toàn phần 26,500
20 Opiate định tính 42,900
21 Định lượng Tryglyceride 265,000
22 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 35,800
23 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 36,500
24 Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) 12,500
25 Định lượng enzym: GPT 21,400
26 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 28,900
IV. Chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng
1 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 219,000
2 Siêu âm 42,100
3 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 55,200
4 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch  
5 Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200
6 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200
7 Chụp Xquang ngực thẳng  
9 Điện tâm đồ 32,000
10 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200
11 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu (Hình thái thai nhi) 165,000
12 Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp 12,800
13 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200
V. Thủ thuật, phẫu thuật
1 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 145,000
2 Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa  36,200
3 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 231,000
4 Khí dung 19,600
5 Cắt chỉ 32,000
6 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 330,000
7 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 697,000
8 Nhổ chân răng 187,000
9 Cấy - tháo thuốc tránh thai 210,000
10 Truyền tĩnh mạch 21,000
11 Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài  ≤ 15cm 56,800
12 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu  182,000
13 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000
14 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm  176,000
15 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 218,000
16 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm  299,000
17 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm  233,000
18 Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 392,000
19 Rửa dạ dày 106,000

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây