TRUNG TÂM Y TẾ NINH PHƯỚC Địa chỉ: Khu phố 6, thị trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận

TRÍCH BẢNG GIÁ Dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc phạm vi thanh toán BHYT của TTYT Ninh Phước

Thứ năm - 16/07/2020 22:57 925 0
TRÍCH BẢNG GIÁDịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc phạm vi thanh toán BHYT của TTYT Ninh Phước(Trích Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế)
STT Tên dịch vụ y tế Bảng giá
1 2 3
I. Khám bệnh  
1 Công khám bệnh Trạm y tế 27,500
2 Công khám bệnh viện hạng III 30,500
II. Giường bệnh  
1 Tiền giường lưu tại Trạm y tế tuyến xã 56,000
2 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 121,100
3 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 148,600
4 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 149,100
5 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 171,100
6 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 175,600
7 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 282,000
III. Xét nghiệm  
1 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130,000
2 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,000
3 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500
4 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 91,600
5 Định lượng Albumin [Máu] 21,500
6 Định lượng Amylase (niệu) 37,700
7 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,500
8 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,500
9 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37,700
10 Định lượng Creatinin (dịch) 21,500
11 Định lượng Creatinin (máu) 21,500
12 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900
13 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32,300
14 Định lượng Glucose [Máu] 21,500
15 Định lượng HbA1c [Máu] 101,000
16 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900
17 Định lượng Myoglobin [Máu] 91,600
18 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 408,000
19 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 398,000
20 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,500
21 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,900
22 Định lượng Troponin I [Máu] 75,400
23 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43,100
24 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43,100
25 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43,100
26 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,500
27 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,500
28 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,500
29 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200
30 Đường máu mao mạch 15,200
31 EV71 IgM/IgG test nhanh 114,000
32 HBeAb test nhanh 59,700
33 HBeAg test nhanh 59,700
34 HBsAb test nhanh 59,700
35 HBsAg test nhanh 53,600
36 HCV Ab test nhanh 53,600
37 Streptococcus pyogenes ASO 41,700
38 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,900
39 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400
40 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,400
41 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,600
42 Thời gian máu đông 12,600
43 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 41,700
44 Trichomonas vaginalis soi tươi 41,700
45 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,200
46 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200
IV. Chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng  
1 Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900
2 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900
3 Siêu âm hạch vùng cổ 43,900
4 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay…) 43,900
5 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43,900
6 Siêu âm ổ bụng 43,900
7 Siêu âm ổ bụng 42,100
8 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900
9 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900
10 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43,900
11 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43,900
12 Siêu âm tuyến giáp 43,900
13 Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900
14 Siêu âm tuyến vú hai bên 42,100
15 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900
16 Siêu âm tử cung phần phụ 43,900
17 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900
18 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900
19 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900
20 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900
21 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181,000
22 Siêu âm Doppler mạch máu 222,000
23 Siêu âm Doppler tim 222,000
24 Chụp Xquang Blondeau 50,200
25 Chụp Xquang hàm chếch một bên 50,200
26 Chụp Xquang Hirtz 50,200
27 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 50,200
28 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 50,200
29 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 50,200
30 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 56,200
31 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 56,200
32 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 56,200
33 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 56,200
34 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 56,200
35 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 56,200
36 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 56,200
37 Chụp Xquang khớp vai thẳng 56,200
38 Chụp Xquang khung chậu thẳng 56,200
39 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 56,200
40 Chụp Xquang ngực thẳng 56,200
41 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 56,200
42 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69,200
43 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69,200
44 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 69,200
45 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69,200
46 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 69,200
47 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69,200
48 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200
49 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200
50 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69,200
51 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 69,200
52 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69,200
53 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200
54 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200
55 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 69,200
56 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69,200
57 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69,200
58 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69,200
59 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200
60 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200
61 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69,200
62 Chụp Xquang Blondeau số hóa 1 phim 65,400
63 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng số hóa 1 phim 65,400
64 Chụp Xquang hàm chếch một bên số hóa 1 phim 65,400
65 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim 65,400
66 Chụp Xquang khớp vai thẳng số hóa 1 phim 65,400
67 Chụp Xquang khung chậu thẳng số hóa 1 phim 65,400
68 Chụp Xquang ngực thẳng số hóa 1 phim 65,400
69 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim 65,400
70 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 97,200
71 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng số hóa 2 phim 97,200
72 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng số hóa 2 phim 97,200
73 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim 97,200
74 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên số hóa 2 phim 97,200
75 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng số hóa 2 phim 97,200
76 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim 97,200
77 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim 97,200
78 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch số hóa 2 phim 97,200
79 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng số hóa 2 phim 97,200
80 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng số hóa 2 phim 97,200
81 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim 97,200
82 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim 97,200
83 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng số hóa 2 phim 97,200
84 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng số hóa 2 phim 97,200
85 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng số hóa 2 phim 97,200
86 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim 97,200
87 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim 97,200
88 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng số hóa 2 phim 97,200
89 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng số hóa 2 phim 97,200
90 Điện tim thường 32,800
91 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 13,100
V. Thủ thuật - Phẫu thuật  
1 Bơm rửa lệ đạo 36,700
2 Bơm thông lệ đạo hai mắt 94,400
3 Bơm thông lệ đạo một mắt 59,400
4 Cắt chỉ 32,900
5 Cắt chỉ khâu da 32,900
6 Cắt hẹp bao quy đầu 1,242,000
7 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (gây tê) 1,784,000
8 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78,400
9 Chích rạch áp xe nhỏ 186,000
10 Đặt nội khí quản 568,000
11 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90,100
12 Đặt sonde bàng quang 90,100
13 Điện châm kim ngắn 67,300
14 Điện châm kim dài 74,300
15 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 67,300
16 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35,200
17 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247,000
18 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 247,000
19 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 247,000
20 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247,000
21 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội răng số 4, 5 565,000
22 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội răng số 6,7 hàm dưới 795,000
23 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội răng số 1, 2, 3 422,000
24 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706,000
25 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800
26 Hút đờm hầu họng 11,100
27 Hút nang bao hoạt dịch 114,000
28 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm  257,000
29 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm  178,000
30 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm  178,000
31 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm  257,000
32 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm  237,000
33 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm  305,000
34 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 178,000
35 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20,400
36 Khí dung thuốc giãn phế quản 20,400
37 Lấy calci kết mạc 35,200
38 Lấy cao răng 134,000
39 Lấy dị vật giác mạc sâu 327,000
40 Lấy dị vật kết mạc 64,400
41 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 344,000
42 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335,000
43 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335,000
44 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335,000
45 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335,000
46 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335,000
47 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335,000
48 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335,000
49 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234,000
50 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234,000
51 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335,000
52 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335,000
53 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399,000
54 Nhổ chân răng sữa 37,300
55 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190,000
56 Nhổ răng sữa 37,300
57 Nhổ răng vĩnh viễn 207,000
58 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102,000
59 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396,000
60 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337,000
61 Rửa dạ dày cấp cứu 119,000
62 Tiêm bắp thịt 11,400
63 Tiêm dưới da 11,400
64 Tiêm tĩnh mạch 11,400
65 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,887,000
66 Tháo bột các loại 52,900
67 Thay băng 57,600
68 Thay băng 112,000
69 Thay băng 82,400
70 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242,000
71 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242,000
72 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 57,600
73 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 240,000
74 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 57,600
75 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32,900
76 Thông bàng quang 90,100
77 Thông tiểu 90,100
78 Truyền tĩnh mạch 21,400
79 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 65,500
80 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65,500

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây